Luokka:Vietnamin kielen substantiivit
Siirry navigaatioon
Siirry hakuun
Alaluokat
Seuraavat 13 alaluokkaa kuuluvat tähän luokkaan. Alaluokkien kokonaismäärä luokassa on 13.
'
*
- Vietnamin kielen alkuaineet (2 S)
- Vietnamin kielen elimet (1 S)
- Vietnamin kielen kielet (3 S)
- Vietnamin kielen tieteet (1 S)
C
D
L
T
Sivut, jotka ovat luokassa Vietnamin kielen substantiivit
Seuraavat 197 sivua kuuluvat tähän luokkaan. Sivujen kokonaismäärä luokassa on 197.
Luokkatyökalut |
---|
B
- bao kiếm
- bia
- biến
- biển
- bong bóng
- boson
- buồng trứng
- bà
- bà chúa
- bác
- bánh
- bánh mì
- bán đảo
- bãi biển
- bão
- bình
- bình bát
- bí đao
- bò
- bóng
- bóng bàn
- bóng bầu dục
- bóng chuyền
- bóng gỗ
- bóng rổ
- bóng đá
- bông
- bông cải trắng
- bông hồng
- bùn
- bút
- bút bi
- bút chì
- bút máy
- bơ
- bươm bướm
- bưởi
- bạc
- bạch quả
- bạch đôi
- bảo hiểm
- bất động sản
- bầu
- bẫy mìn
- bắc
- bắn tỉa
- bắp
- bọ chét
- bố
- bột
- bột ngũ vị hương
- bột ngọt
- bữa
- bữa sáng
C
- cam
- cam quất
- cao nguyên
- cao su
- chanh
- chanh tây
- chay
- chim
- chim công
- chim cút
- chim sẻ
- chiến tranh
- chiền
- chiều dài
- chuối
- chuột
- chà là
- chày
- chân trời
- chân trời sự kiện
- chén
- chì
- chìa khóa
- chính phủ
- chó
- chùm
- chưng cất
- chả giò
- chất bảo quản
- chấy
- chợ
- chủ
- chủ nghĩa cộng sản
- chủ nhật
- con gián
- con muỗi
- con ngoé
- con quạ
- con rận
- con thằn lằn
- cà
- cà chua
- cà phê
- cà ry
- cá
- cá chình
- cái võng
- cám
- cá mập
- cá neon vua
- cá neon đỏ
- cá ngừ đại dương
- cá sấu
- cây sa kê
- công nhân
- cải
- cằm
- cứt